Có 2 kết quả:

毛絨玩具 máo róng wán jù ㄇㄠˊ ㄖㄨㄥˊ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ毛绒玩具 máo róng wán jù ㄇㄠˊ ㄖㄨㄥˊ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plush toy
(2) cuddly toy

Từ điển Trung-Anh

(1) plush toy
(2) cuddly toy